Thư viện thành phố Phú Quốc
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
11 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. LẬP QUẦN BIÊN TRƯỚC
     Quyền tự chủ thông tin / Lập Quần Biên Trước ; Nguyễn Thanh Hải biên dịch .- Hà Nội : Thông tin và Truyền thông , 2010 .- 346tr. ; 21cm
   Phụ lục: tr. 273-343
  Tóm tắt: Giải thích khái niệm quyền tự chủ trong công nghệ phần mềm và những rủi ro khi bị lệ thuộc về công nghệ. Trình bày quá trình đấu tranh của Trung Quốc chống lại việc OOXML (ngôn ngữ đánh dấu mở rộng văn bản mở) trở thành tiêu chuẩn định dạng văn bản quốc tế, những khó khăn của Trung Quốc trong quá trình xây dựng và triển khai các tiêu chuẩn của mình
/ 49.000đ

  1. Công nghệ thông tin.  2. Phần mềm máy tính.  3. Quyền tự chủ.  4. {Trung Quốc}
   I. Nguyễn Thanh Hải.
   004 Q527T 2010
    ĐKCB: VV.005582 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN THÀNH CƯƠNG
     Hướng dẫn sử dụng thư điện tử (email) / Nguyễn Thành Cương .- H. : Thống kê , 2002 .- 103tr ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu thư điện tử. Hướng dẫn cài đặt và sử dụng thư điện tử. Một số điều cần lưu ý khi sử dụng thư điện tử
/ 10500đ

  1. [Sử dụng]  2. |Sử dụng|  3. |Thư điện tử|
   004.692 H561D 2002
    ĐKCB: VV.003620 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN BÁ HÀO
     Những chiếc máy thông minh / Nguyễn Bá Hào, Hoàng Kiếm .- H. : Văn hoá Thông tin , 2003 .- 159tr. : hình vẽ ; 19cm
  Tóm tắt: Những câu chuyện về về quá trình sáng tạo và đi đến hoàn thiện chiếc máy tính điện tử ngày nay
/ 16000đ

  1. Máy vi tính.  2. Phát minh khoa học.
   I. Hoàng Kiếm.
   004 NH556C 2003
    ĐKCB: VV.003424 (Sẵn sàng)  
4. HOÀNG LÊ MINH
     Công nghệ thông tin và con người / Hoàng Lê Minh .- H. : Văn hoá thông tin , 2005 .- 223tr. ; 19cm.
/ 25000


   004.01 C455N 2005
    ĐKCB: VV.003358 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003359 (Sẵn sàng)  
5. HOÀNG HỒNG
     Sử dụng internet an toàn và hiệu quả / Hoàng Hồng .- Hà Nội : Giao thông Vận tải , 2010 .- 311tr. : hình vẽ ; 21cm
  Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản về internet, những nguy cơ tiềm ẩn và cách phòng chống, bảo mật khi truy cập Internet và sử dụng hiệu quả thư điện tử
/ 39000

  1. Internet.  2. Máy tính.  3. Mạng.  4. Sử dụng.  5. Tin học.  6. [Internet]  7. |Internet|
   004.67 S550D 2010
    ĐKCB: VV.003344 (Sẵn sàng)  
6. 25 phương pháp sử dụng internet an toàn / S.t., biên soạn: Cao Cường, Đình Huấn, Anh Ba .- Hà Nội : Quân đội Nhân dân , 2012 .- 358tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn các bậc cha mẹ phương pháp giáo dục và kiểm soát con cái sử dụng internet an toàn và hiệu quả như: giới hạn thời gian, địa điểm sử dụng internet, giám sát hợp lý, tôn trọng lựa chọn của con, làm quen giáo trình điện tử...
/ 72000đ

  1. Internet.  2. Tin học.  3. Trẻ em.
   I. Anh Ba.   II. Cao Cường.   III. Đình Huấn.
   004.67 25P 2012
    ĐKCB: VV.002284 (Sẵn sàng)  
7. 25 phương pháp sử dụng internet an toàn / S.t., biên soạn: Cao Cường, Đình Huấn, Anh Ba .- Hà Nội : Quân đội Nhân dân , 2012 .- 358tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn các bậc cha mẹ phương pháp giáo dục và kiểm soát con cái sử dụng internet an toàn và hiệu quả như: giới hạn thời gian, địa điểm sử dụng internet, giám sát hợp lý, tôn trọng lựa chọn của con, làm quen giáo trình điện tử...
/ 72000đ

  1. Internet.  2. Tin học.  3. Trẻ em.
   I. Anh Ba.   II. Cao Cường.   III. Đình Huấn.
   004.67 25PP 2012
    ĐKCB: VV.002256 (Sẵn sàng)  
8. VŨ VĂN VĨNH
     Sửa chữa máy in laser / Vũ Văn Vĩnh .- H. : Giao thông Vận tải , 2010 .- 128tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Tủ sách Bách nghệ)
  Tóm tắt: Giới thiệu về sơ đồ khối tổng quát của máy in laser và nhiệm vụ của các thành phần trên máy in. Nguyên lý hoạt động của máy in laser, khối nguồn máy in và một số bộ phận khác của máy in
/ 40000đ

  1. Sửa chữa.  2. Máy in.  3. [Máy in laser]  4. |Máy in laser|
   004.7 S551C 2010
    ĐKCB: VV.001634 (Sẵn sàng)  
9. HỒ SĨ ĐÀM
     Giáo trình tin học . T.1 / B.s.: Hồ Sĩ Đàm, Lê Khắc Thành .- In lần thứ 3 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001 .- 220tr : hình vẽ ; 21cm
  Tóm tắt: Kiến thức chung về tin học và máy tính điện tử. Hệ điều hành MS-DOS. Windows 95. Winword 6.0 và cách soạn thảo văn bản
/ 17600đ

  1. [Tin học]  2. |Tin học|  3. |Giáo trình|
   I. Lê Khắc Thành.
   004.071 GI-108T 2001
    ĐKCB: VV.001067 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007172 (Sẵn sàng)